logo
Shanghai Apying Technology Co., Ltd.
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
bahasa indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Chuyển đổi mạng
Created with Pixso.

Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack

Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack

Price: CN¥16,703.01/pieces >=1 pieces
Thông tin chi tiết
Nấm mốc riêng:
Không.
Tình trạng sản phẩm:
Sở hữu
cảng:
≥ 48
Tốc độ truyền:
10/100/1000Mbps
Chức năng:
LACP, POE, QoS, SNMP
Chế độ giao tiếp:
Full-Duplex & Half-Duplex
Công suất chuyển đổi:
/
brand name:
/
Số mẫu:
C9200L-48T-4X-E
Địa điểm xuất xứ:
Thượng Hải, Trung Quốc
Kích thước:
Kích thước tùy chỉnh
Màu sắc:
Có thể tùy chỉnh
Thích hợp cho:
Máy trạm, Máy tính xách tay, Máy tính để bàn
Làm nổi bật:

Chuyển đổi được quản lý C9200L-48T-4X-E

,

Chuyển đổi C9200L-48T-4X-E có thể gắn trên kệ

,

10 Gigabit SFP + C9200L-48T-4X-E Switch

Mô tả sản phẩm
Mô tả sản phẩm

C9200L-48T-4X-E

Thông số kỹ thuật C9200L-48T-4X-E
Cổng bảng điều khiển Cáp RJ-45-to-DB9 cho kết nối PC, bộ điều hợp USB-C, bộ điều hợp USB
DRAM 2 GB
Bộ nhớ flash 4 GB
Khả năng chuyển đổi 176 Gbps
Tỷ lệ chuyển phát 130.95 Mpps
MTBF giờ 503400
Địa chỉ MAC 16000
Nhiệt độ hoạt động
Tối đa 5000 ft (1500 m)
-5°C đến +45°C
Nhiệt độ hoạt động
Tối đa 10.000 ft (3000 m)
-5°C đến +40°C
An toàn IEC 60950-1
UL 60950-1
Đơn vị kiểm soát:
EN 60950-1
AS/NZS 60950.1
Thiết bị lớp I
Khả năng tương thích điện từ
chứng nhận
47 CFR Phần 15
CISPR 32 lớp A
CNS 13438
EN 300 386*
EN 55032 Lớp A
EN61000-3-2
EN61000-3-3
ICES-003 Lớp A
CN 32
TCVN 7189 lớp A
V-3 lớp A
CISPR 35
EN 300 386*
EN 55035
KN 35
TCVN 7317
EMC
tuân thủ
FCC Phần 15 (CFR 47) Lớp A
ICES-003 Lớp A
EN 55032 Lớp A
CISPR 32 lớp A
AS/NZS 3548 lớp A
BSMI lớp A
VCCI lớp A
CISPR 35
EN 55035, EN 300 386*
EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
An toàn
tuân thủ
UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 số 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1, CCC, CE Marking
Môi trường Giảm chất nguy hiểm (ROHS) 5
Hỗ trợ xếp chồng StackWise-80
Hỗ trợ băng thông xếp chồng 80 Gbps
Thiết bị xếp chồng C9200L-STACK-KIT
Số lượng
thành viên
8
Các thành viên ngăn xếp được hỗ trợ Các mô hình C9200L khác với cùng cấp giấy phép

Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 0Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 1 

Ưu điểm

Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 2Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 3Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 4Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 5Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 6Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 7Chuyển đổi mới gốc C9200L-48T-4X-E, L3, Quản lý, 48 X 10/100/1000 + 4 X 10 Gigabit SFP + (uplink), Cài đặt rack 8