Cáp RJ-45-to-DB9 cho kết nối PC, bộ điều hợp USB-C, bộ điều hợp USB
DRAM
2 GB
Bộ nhớ flash
4 GB
Khả năng chuyển đổi
176 Gbps
Tỷ lệ chuyển phát
130.95 Mpps
MTBF giờ
503400
Địa chỉ MAC
16000
Nhiệt độ hoạt động Tối đa 5000 ft (1500 m)
-5°C đến +45°C
Nhiệt độ hoạt động Tối đa 10.000 ft (3000 m)
-5°C đến +40°C
An toàn
IEC 60950-1 UL 60950-1 Đơn vị kiểm soát: EN 60950-1 AS/NZS 60950.1 Thiết bị lớp I
Khả năng tương thích điện từ chứng nhận
47 CFR Phần 15 CISPR 32 lớp A CNS 13438 EN 300 386* EN 55032 Lớp A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Lớp A CN 32 TCVN 7189 lớp A V-3 lớp A CISPR 35 EN 300 386* EN 55035 KN 35 TCVN 7317
EMC tuân thủ
FCC Phần 15 (CFR 47) Lớp A ICES-003 Lớp A EN 55032 Lớp A CISPR 32 lớp A AS/NZS 3548 lớp A BSMI lớp A VCCI lớp A CISPR 35 EN 55035, EN 300 386* EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
An toàn tuân thủ
UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 số 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1, CCC, CE Marking