1024 bit RSA, 128 bit AES, 2048 bit RSA, 256 bit AES-CBC, 256 bit AES-GCM, 256 bit SHA, 384 bit SHA, 512 bit SHA, 748 bit RSA, DES, ECDSA 256 bit, ECDSA 384 bit, ESP, HMAC, IKE, MD5, PKI, SHA-1,SHA-2, TLS, Triple DES
Nhiệt độ hoạt động tối đa
104 độ Fahrenheit
Min Nhiệt độ hoạt động
32 độ Fahrenheit
MTBF
536,060 giờ
Độ ẩm hoạt động
5 - 85% (không ngưng tụ)
Hệ điều hành cần thiết
Cis-co IOS XE 17.3.2
Thiết bị được hỗ trợ
2
Thông tin về sản phẩm
Phương pháp xác thực
RADIUS, Secure Shell (SSH)
Công suất
Các mục kiểm soát truy cập (ACE) cho mỗi hệ thống (IPv4): 72000, ACL: 4000, Phiên bản tường lửa: 512000, tuyến đường IPv4: 1600000, tuyến đường IPv6: 1500000, Đường hầm chồng lên tối đa: 6000, Phiên bản NAT: 1200000, Chuỗi xếp hàng: 16000, Virtual Routing and Forwarding (VRF): 4000 mục
Loại thiết bị
Nguồn cung cấp điện nội bộ
Thiết bị/Mô-đun được lắp đặt
0
Số lượng đóng gói
1
Khởi động dịch vụ
Không.
Các giao thức VoIP
SRTP
Bridge & Router
Giao thông chuyển tiếp IPv4 (kích thước gói 1400 byte): 19,7 Gbps, Giao thông VPN (1400 B IPSec): 1,9 Gbps, Giao thông VPN (IMIX IPSec): 5 Gbps