logo
Shanghai Apying Technology Co., Ltd.
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
bahasa indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Mô-đun mạng
Created with Pixso.

4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP

4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP

MOQ: 2 miếng
Price: CN¥4,821.81/pieces >=2 pieces
Thông tin chi tiết
Nấm mốc riêng:
Không.
Tình trạng sản phẩm:
Chứng khoán, Đã qua sử dụng
brand name:
/
Địa điểm xuất xứ:
Thượng Hải, Trung Quốc
Tên sản phẩm:
Mô-đun NIM-4FXSP NIM-4FXSP
Kích thước:
Kích thước tùy chỉnh
Màu sắc:
Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

4 Mô-đun mạng công nghiệp cảng

,

4 X FXS/DID Interface Module

,

Mô-đun giao diện NIM-4FXSP

Mô tả sản phẩm
Mạng công nghiệp 4 cổng tùy chỉnh 4 x FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP
Mô tả sản phẩm
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 0
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 1
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 2
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 3
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 4
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 5
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 6
Số cảng
4
So sánh ISR G2
VIC3-4FXS/DID
Phiên bản IOS
XE16.5 trở lên
Telnet hoặc bảng điều khiển
Cấu hình từ xa và địa phương, giám sát và khắc phục sự cố từ giao diện dòng lệnh của phần mềm IOS XE.
Giao thức quản lý mạng đơn giản
(SNMP)
Router và bộ phận dịch vụ dữ liệu (DSU) / bộ phận dịch vụ kênh (CSU) được quản lý bởi một đại lý SNMP duy nhất; router, DSU và CSU xuất hiện như một
đơn vị mạng duy nhất cho người dùng
Tiêu chuẩn MIB (MIB II)
MIB DSU/CSU tích hợp
RFC 1406 T1 MIB, bao gồm phát hiện báo động và báo cáo
Bẫy SNMP
Được tạo ra để đáp ứng các báo động
Tiêu chuẩn
TIA-968-B (Mỹ)
CS-03 (Canada)
AS/CA S003 (Australia)
PTC220 (New Zealand)
Khả năng phát thải
47 CFR Phần 15
CISPR22: Phiên bản 6.0: 2008
CNS13438: 2006
EN 300 386 V1.6.1
EN 55022:2010
EN61000-3-2: 2006 [Inc amd 1 "&" 2]
EN61000-3-3: 2008
ICES-003, số 5: 2012
KN 22: 2009
TCVN 7189: 2009
VCCI: V-3/2013.04
Phòng miễn dịch
CISPR24: 2010
EN 300 386 V1.6.1
EN55024: 2010
KN24: 2011
TCVN 7317: 2003
Vật liệu vỏ
Kim loại
Bảo hành
1-3 năm
Thời gian giao hàng
trong vòng 7 ngày sau khi nhận được
Bảo hành
1 năm
Gói
10pc/hộp chống tĩnh
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Hồ sơ công ty
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 7
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 8
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 9
Bao bì và giao hàng
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 10
Câu hỏi thường gặp
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 11
Hotselling
4 Port Industrial Network Module 4 X FXS/DID Interface Module NIM-4FXSP 12