Số mẫu | AirEngine 5761R-11E |
Kích thước (W × D × H) | 200 x 200 x 70 mm |
Điện vào | Nguồn cung cấp điện PoE: đáp ứng tiêu chuẩn 802.3at/af Power over Ethernet Lưu ý: Khi 802.3af, AP có hạn chế, vui lòng tham khảo trang web "Specification Query Tool" để biết chi tiết |
Tiêu thụ năng lượng tối đa | AirEngine 5761R-11: 17,7W AirEngine 5761R-11E: 19.6W |
Số lượng người dùng tối đa | ≤1024 Mô tả: Số lượng người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường sử dụng |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C~+65°C |
Loại ăng ten | AirEngine 5761R-11: ăng-ten hướng bên trong AirEngine 5761R-11E: ăng-ten bên ngoài |
MIMO: Dòng không gian | AirEngine 5761R-11: 2.4GHz: 2×2:2, 5GHz: 2×2:2 AirEngine 5761R-11E: 2.4GHz: 2×2:2, 5GHz: 2 × 2: hoặc 5GHz: 2 × 2:2, 5GHz: 2×2:2 |
Giao thức không dây | 802.11a/b/g/n/ac/ac wave2/ax |
Tỷ lệ tối đa | AirEngine 5761R-11:1.775Gbps AirEngine 5761R-11E:2.4Gbps |
AirEngine 6761-21E: ăng-ten bên ngoài | |
MIMO:Dòng không gian | 2.4 GHz: 4 x 4:4, 5 GHz: 4 x 4:4 |
Giao thức vô tuyến | 802.11a/b/g/n/ac/ac wave2/ax |
Tỷ lệ tối đa | 3.55 Gbit/s |