MOQ: | 2 miếng |
Price: | CN¥104.70/pieces >=2 pieces |
Hardware parameter | ||
Nhóm 4G | LTE CAT.4 | |
Tiêu chuẩn 3G/4G | FDD LTE | |
TDD-LTE | ||
WCDMA | ||
Dải tần số 4G | LTE-FDD: B1/B3/B8 | |
LTE-TDD: B41 | ||
Tốc độ 4G | LTE-FDD DL: 150Mbps, UL: 50Mbps | |
LTE-TDD DL: 130Mbps, UL: 35Mbps | ||
cảng | USB2.0 | |
ăng-ten | 2* ăng-ten 4G tích hợp | |
1* ăng-ten WiFi tích hợp | ||
Chỉ số LED | 1*LED | |
Kích thước sản phẩm | 96.75 * 30.9 * 9.95 mm | |
trọng lượng | 58g | |
Chế độ cung cấp điện | USB, 5V1A | |
Parameter phần mềm | ||
Loại mạng khu vực rộng | 4G | |
Chức năng 4G | APN thích nghi | |
Nhập tự động | ||
đi lang thang | ||
Quản lý dữ liệu | ||
Quản lý mã PIN | ||
Chức năng phần mềm | Nâng cấp OTA | |
Parameter không dây | ||
Tiêu chuẩn không dây | 802.11b /g/n | |
Năng lượng truyền WiFi | Đến 18dBm | |
Mã hóa WiFi | WEP,WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA/WPA2 | |
Các thông số khác | ||
nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60°C | |
Nhiệt độ lưu trữ: -45 ~ 85°C | ||
độ ẩm | Độ ẩm hoạt động: 10%-95% RH không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%-95%RH Không ngưng tụ | ||
xác thực | Xác thực truy cập mạng CCC | |
Nội dung bao bì | 1*4G kèm theo WiFi | |
1* Hướng dẫn sử dụng |